Từ điển Trần Văn Chánh
吆 - yêu
【吆喝】yêu hát [yaohe] (Tiếng) rao hàng, quát tháo, gào thét.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吆 - yêu
Xem Yêu hát 吆喝, Yêu yêu 吆吆.


吆喝 - yêu hát || 吆吆 - yêu yêu ||